Sức khoẻ và trị liệu | 介紹關於健康醫療的專用語。 |
Thăm hỏi | 介紹關於拜訪、詢問的專用語。 |
Mua sắm | 介紹關於購物的專用語。 |
Tham quan(1) | 介紹關於參觀領域專用語。 |
Tham quan (2) | 介紹關於參觀領域專用語。 |
Giải trí | 介紹關於娛樂的專用語。 |
Thể dục thể thao | 介紹關於運動或休閒活動專用語。 |
Giao thông (1) | 介紹關於越南的交通方面的專用語。 |
公民素養週 | 公民素養週 |
Giao thông (2) | 介紹關於越南的交通方面的專用語。 |
Cuộc sống sinh hoạt tại Việt Nam (1) | 介紹關於越南的生活環境用語。 |
Cuộc sống sinh hoạt tại Việt Nam (2) | 介紹關於越南的生活環境用語。 |
Các thành phố lớn tại Việt Nam (1) | 介紹關於越南個城市地點的專用語。 |
Các thành phố lớn tại Việt Nam (2) | 介紹關於越南個城市地點的專用語。 |
Học ngoại ngữ (1) | 介紹關於如何學習語言尤其是外語的專用語。 |
Học ngoại ngữ (2) | 介紹關於如何學習語言尤其是外語的專用語。 |
Giới thiệu về văn hoá Việt Nam | 介紹關於越南的文化風俗民情。 |
Giới thiệu về văn hoá Việt Nam | 介紹關於越南的文化風俗民情。 |